Bảng tính chi phí lắp đặt áp dụng khi:
|
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 31.625 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 83.375 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 40.250 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 23.000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 74.750 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 11.500 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 23.000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 34.500 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 57.500 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 86.250 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 74.750 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 34.500 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 69.000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 92.000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 28.750 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 46.000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 5.750 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 34.500 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 80.500 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 51.750 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 86.250 |
Thiết kế và hoàn thiện
Chất liệuThủy tinh, Thép Màu sắcNikel
Kích thước sản phẩm và trọng lượng
Chiều cao7,7 cm Chiều dài31,8 cm Chiều rộng 31,8 cm Trọng lượng thực 2,900 kg Thông số kỹ thuật
Nguồn điện:220V - 240V, 50- 60Hz Công nghệ bóng đèn Huỳnh quang, 240V Số lượng bóng đèn 1 Đui/ Đầu gắn 2GX13 ,22W Màu ánh sáng Trung tính 4000K Mã IPIP20 bảo vệ khỏi những vật lớn hơn 12,5mm, không có bảo vệ chống nước Dịch Vụ
Bảo hành1 năm Tổng hợp
Được thiết kế đặc biệt choPhòng khách, phòng ngủ, văn phòng tại nhà và phòng học Phong cáchĐương đại Kiểu Đèn trần
Bình luận sản phẩm